Converter quang 1 sợi Gnetcom GNC-1111S-20A/B |10/100M

Còn hàng
SKU
GNC-1111S-20A/B
Rating:
100% of 100
544 Đánh giá
Giá: Liên hệ
More Information
Bảo hành24 tháng
Xuất xứGNETCOM/ASIA
Liên hệ để đặt hàng

Tổng quan

Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi Gnetcom GNC-1111S-20A/B | 10/100MB 

  • Thiết bị được sử dụng Chipset RTL8305NB (Taiwan)
  • Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber/ Multi mode (1 Sợi quang) 
  • Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
  • Multi-mode:2 km; Single-mode:20km
  • Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang.
  • One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm)
  • SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
  • thiết kế nhỏ gọn, mặt sơn tĩnh điện, Logo được sơn 3 màu nổi bật bằng công nghệ cao.
  • Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng.

Bộ chuyển đổi quang Gnetcom GNC-1111S-20A/B  Được thiết kế theo nhỏ gọn dễ dàng sử dụng để thi công hay chuyển đổi. Với chuẩn 1 kết nối điện RJ45 sử dụng mạng dây UTP; 1 cổng quang tốc độ 10/100Mbps. Với chế độ tự động nhận tín hiệu kết nối hoặc kết nối chéo; được hỗ trợ ở chế độ 2 full/hafl – duplex. Đặc biệt không cần cấu hình chỉ để chạy.

1

Media Converter quang Gnetcom được làm từ chất liệu hợp kim nên có khả năng chịu được các tác động trong quá trình thi công cũng như trong môi trường khắc nhiệt. Được cấu hình bổ sung bởi Din – Rail. Đây là thiết bị được chế tạo bằng chất liệu thép carbon có thể làm được bằng bề mặt thép hoặc mạ kẽm. 

Khả năng cắt xung, điện dư thấp, khả năng chịu quá áp cao, có thêm đèn LED cảnh báo để hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị. Tích hợp các đèn LED thông báo góp phần tạo nên nhưng ưu điểm vượt trội hay độ hoàn hảo của bộ chuyển đổi quang2

Sơ đồ kết nối:

 

Bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm chuyển đổi quang điện/quang lan khác như :

- Thương hiệu GNETCOM:

-Thương hiệu Netlink:

 

Giá sản phẩm Converter quang Gnetcom GNC-1111S-20A/B chưa bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương pháp thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng cồng, ...

Thông số kỹ thuật:

Tham số

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn

Ethernet IEEE802.3 10Base-T,

Ethernet nhanh IEEE802.3u 100Base-TX/FX,

Kiểm soát lưu lượng IEEE802.3x,

Mạng LAN ảo IEEE802.1q,

Chất lượng dịch vụ IEEE802.1p,

Cây mở rộng IEEE802.1d

Cổng sợi quang

Tốc độ dữ liệu: 155M

Đầu nối: SC mặc định, FC/ST (tùy chọn)

Khoảng cách: Sợi quang đơn mode 20km

Bước sóng: 1310nm/1550nm

Công suất TX ≥ -12 dBm

Độ nhạy RX ≥ -33 dBm

Cổng đồng

Tốc độ dữ liệu: 10/100M

Đầu nối: RJ45

Cặp xoắn loại 5: 100m

Hiệu suất

Phương tiện chuyển đổi: lưu trữ và chuyển tiếp/cắt qua

Thời gian trễ: <10us

Băng thông trở lại: 400Mbps

Địa chỉ MAC Kích thước: 4Kbit

Kích thước bộ đệm gói: 512Kbit

Đèn báo LED

PWR (nguồn điện)

FX LINK/ACT (liên kết quang/hành động)

TP LINK/ACT (liên kết/hành động xoắn đôi)

TP 100 (Tốc độ truyền 100M của cặp xoắn)

FX 100 (Tốc độ truyền dẫn 100M của sợi quang)

Điện & Cơ khí

Yêu cầu về công suất đầu vào: DC5V@1A

Bộ đổi nguồn: AC100V~240V

Tiêu thụ điện năng: <2W

Kích thước: 9,4*7*2,6cm

Đóng gói: 26,5*15,7*5,8cm

Trọng lượng: 0,4kg (Nguồn điện bên ngoài)

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động:-20ºC~+60ºC

Nhiệt độ bảo quản: -30oC~+75oC

Độ ẩm tương đối: 5%~95% (không ngưng tụ)

MTBF:>100.000 giờ