Converter quang 1 sợi Gnetcom GNC-2111S-20A/B |10/100/1000M

Còn hàng
SKU
GNC-2111S-20A/B
Rating:
100% of 100
32 Đánh giá
Giá: Liên hệ
More Information
Bảo hành24 tháng
Xuất xứGNETCOM/ASIA
Liên hệ để đặt hàng

Tổng quan

Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi Gnetcom GNC-2111S-20A/B |10/100/1000Mps

  • Thiết bị được sử dụng Chipset Qualcomm 8334 (USA)
  • Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M Single Fiber/ Multi mode (1 Sợi quang) 
  • Hỗ trợ bước bước sóng 1310nm/1550nm
  • Multi-Mode:2 km; Single-Mode:20km
  • Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang.
  • One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm)
  • SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
  • Thiết kế nhỏ gọn, Sơn tĩnh điện, Logo sơn 3 màu nổi bật bằng công nghệ cao.
  • Thương hiệu: GNETCOM 
  • Bảo hành: 2 Năm 
  • Chứng chỉ: CO;CQ

Bộ chuyển đổi quang điện Gnetcom GNC-2111S-20A/B 1 sợi quang 10/100/1000Mbps được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng sử dụng để thi công hay chuyển đổi. Với chuẩn 1 kết nối điện RJ45 sử dụng dây mạng UTP, 1 cổng quang tốc độ 10/100/1000Mbps. Với chế độ tự động nhận kết nối tín hiệu thẳng hoặc kết nối chéo, được hỗ trợ ở 2 chế độ full/hafl – duplex. Đặc biệt không cần cấu hình chỉ để chạy.

1

Bộ chuyển đổi phương tiện quang Gnetcom được làm chất liệu hợp kim nên có khả năng chịu được các tác động trong quá trình thi công cũng như trong môi trường khắc nhiệt.

Khả năng cắt xung xung, điện dư thấp, khả năng chịu quá áp cao, có thêm đèn LED cảnh báo để hiển thị trạng thái làm việc của thiết bị. 

2

Sơ đồ kết nối:

Bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm chuyển đổi quang điện/quang lan khác như :

- Thương hiệu GNETCOM:

-Thương hiệu Netlink:

Giá sản phẩm Converter quang gnetcom GNC-2111S-20A/B chưa bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng cồng, ...

Thông số kỹ thuật

Parameter

Specifications

Standards

IEEE802.3ab 1000Base-T,
IEEE802.3z 1000Base-SX/LX Gigabit Ethernet,
IEEE802.1qVLAN,IEEE802.1p QoS,
IEEE802.1d Spanning Tree

Fiber port

Data Rate:1000M
Connector:SC as default,FC/ST (optional)
Distance: Single-mode Fiber 20km, Multi-mode fiber 2km
Wavelength:1310nm/1550nm
Tx power ≥ -10dBm
Rx sensitivity ≥ -23dBm

Copper port

Data Rate:10/100/1000M
Connector:RJ45
Category-5 twisted pairs: 100m

Performance

Conversion Means:Media conversion
Delay time:<10us
Back Bandwidth:4Gbps
MAC address Size:16Kbit
Packet Buffer Size:1Mbit

LED Indicators

PWR (power supply)
FX/ACT (optical link action)
TP/ACT (twisted pair packet forwarding)
TP LINK1000 (twisted pair link1000M)
TP LINK100 (twisted pair link 100M)

Electrical&Mechanical

Input power Requirements:DC5V@1A
Power Adapter:AC100V~240V
Power consumption:<5W
Dimensions:9.4*7*2.6cm
Packing:26.5*15.7*5.8cm
Weight:0.4kg (External power supply)

Environmental

Operating Temperature:-20ºC~+75ºC
Storage Temperature:-40ºC~+85ºC
Relative Humidity:5%~90%(no-condensing)
MTBF:>100,000 hours