Cáp quang multimode 24FO OM4 GYXTW 50/125µm outdoor

Hết hàng
SKU
24FO OM4 GYXTW
Giá: Liên hệ
Liên hệ để đặt hàng

Tổng quan

Cáp quang GYTXW OM4 MM 24FO 50/125µm là cáp quang chuẩn multimode OM4 chứa 24 sợi quang bên trong. Cáp quang 24FO Multi mode GYXTW Outdoor OM4

  • Loại cáp: Multimode OM4
  • Mã sợi: GYXTW OM4 MM 24FO 50/125
  • Loại sợi: 50/125µm
  • Số sợi quang: 24
  • Tiêu chuẩn: ngoài trời (outdoor)

Ứng dụng của cáp quang multimode 24FO OM4

  • Cáp quang multimode OM4 24FO là loại cáp được sản xuất bởi hãng ShenZhen HanXin, một đơn vị sản xuất cáp quang có nhiều năm kinh nghiệm
  • Cáp quang multimode thường được sử dụng trong hệ thống cáp quang của các tòa nhà, khuôn viên công ty với ưu điểm là truyền được tín hiệu với băng thông cao hơn so với cáp quang single mode. Nhược điểm của cáp quang multimode là khoảng cách kết nối ngắn hơn nhiều so với cáp quang single mode, thường được sử dụng ở khoảng cách vài trăm mét.
  • Cáp quang 24FO OM4 có kích thước lõi là 50µm được tối ưu hóa từ đó cho phép sợi quang có khả năng truyền tín hiệu 10Gigabit Ethernet với độ dài tới 550m, băng thông 40Gigabit và 100Gigabit với khoảng cách lên tới 125m

Cấu tạo và tính năng của cáp quang GYXTW OM4 MM 24FO:

  • Cáp quang GYXTW OM4 MM 24FO  là loại cáp được thiết kế với tiêu chuẩn ngoài trời (outdoor). Vỏ cáp quang được thiết kế chắc chắn với lớp nhựa PE và băng thép bảo vệ đi cùng với 2 sợi gia cường giúp bảo vệ sợi cáp bên trong khỏi các tác động của môi trường. Bên trong sợi cáp được thiết kế ống lỏng cùng với chất chống thấm dạng lỏng mang lại sự linh hoạt cho các sợi quang ở phía trong. 

1

1: Vỏ ngoài bằng nhựa polyetylen (PE) 

2: Thép gia cường

3: Băng thép bảo vệ

4: Ống lỏng

5: Chất chống thấm dạng lỏng

6: Sợi cáp quang multimode

  • Băng thông và khoảng cách truyền dẫn tín hiệu trên cáp quang
Test Requirement OM4- 50 μm
OFL Bandwidth @850/1300 nm 3500/500 MHz.km
EMB @ 850 nm 4700 MHz-km
Maximum reach @ 1 Gb/s 1100/550m* (850/1300nm)
Maximum reach @ 10 Gb/s 550m* (850nm)
Maximum reach @40 & 100 Gb/s 125m* (850nm)

 

  • Kết quả thử nghiệm cáp quang multimode OM4 8FO

No

ITEMS

TEST METHOD

ACCEPTANCE CRITERIA

1

Tendile Loading Test

#test method: IEC 60797-1-E1

- Long-tensile load: 600N

- Short-tensile load: 1500N

-Cable lenth: ≥50m

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

2

Crush Resistance Test

#Test method: IEC 60794-1-E4

- Long load: 300N/100mm

- Short Load: 1000N/100mm

- Load time: 1 minutes

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

3

Impact Resistance Test

#Test method: IEC 60794-1-E4

- Impact height: 1m

- Impact weigh: 450g

- Impact point: ≥5

- Impact frequency: ≥3/point

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

4

Repeated Bending

#Test method: IEC 60794-1-E6

- Mandre diameter: 20D (D=cable diameter)

- Subject weight: 15kg

- Bending frequency: 30 times

- Bending speed: 2s/time

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

5

Torsion Test

#Test method: IEC 60794-1-E7

- Length: 1m

- Subject weight: 25kg

- AngleL ±180 degree

- Freguency: ≥10/point

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

6

Water Penetration Test

#Test method: IEC 60794-1-F5B

- Height of pressure head: 1m

- Length of specmen: 3m

- Test time: 24 hours

- no leakage through the open cable end

7

Tempearture Cycling Test

#Test method: IEC 60794-1-F1

- Temperature steps: +20oC to 40oC, +70oC,  +20oC

- Testing time 24 hours/ step

- Cycle index: 2

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

8

Drop performance

#Test method: IEC 60794-1-E14

- Testing length: 30cm

- Temperature range: 70±2oC

- Testinng time: 24 hours

- No filling compound drop out

9

Temperature

Operating: -40oC to +60oC

Store/ Transport: -50oC to +70oC

Installation : -20oC to +60oC

 

Tư vấn, Hỗ trợ: 0869.192.122

Thiên Tân Telecom – pháp Viễn Thông chuyên nghiệp.

Thông tin kĩ thuật của cáp quang 24FO OM4

ITEMS

DESCRIPTION

Fiber count

24FO

Loose tube

OD(mm)

( >=2.0mm ) 

Materia

PBT

Water Block material

Water bloking compound

Armored

Corrugation Steel tape

Strength Number ( steel)

0.8mm±2

Sheath

Thichness:

2.2mm

Materil:

MDPE

ODF of cabe (mm)

7.0

 

Đặc tính kĩ thuật của cáp quang OM4

ITEMS

UNITS

SPECIFICATION

OM4-50/125

Fiber core Diameter

µm

50.0±2.5

Fiber core Non -circularity

%

≤6.0

Cladding Diameter

µm

125±1.0

Cladding Non-circularity

%

≤2.0

Coating Diameter

µm

245±10

Coat-Clad Conecntricity

µm

≤12.0

Coating Non-circularity

%

≤8.0

Core-Clad Concentricity

µm

≤1.5

Attenuation

 

850nm

dB/km

3.0

1300nm

dB/km

1.5

OFL

 

850nm

Mhz.km

≥200

1300nm

Mhz.km

≥400

The biggest theory numerical aperture

\

0.200±0.015