Cáp quang multimode 24FO OM2 GYXTW 50/125µm outdoor

Còn hàng
SKU
24FO OM2 GYXTW
Giá: Liên hệ
Liên hệ để đặt hàng

Tổng quan

Cáp quang multimode 24FO OM2  50/125µm được là loại cáp ống lỏng tiêu chuẩn ngoài trời - outdoor. Thiết kế chắc chắn từ bên ngoài với sợi gia cường và băng thép bảo vệ kết hợp với cấu trúc linh hoạt đến từ dung dịch chống thấm trong ống lỏng giúp đảm bảo sự linh hoạt cho sợi quang, tránh bị gãy gập và các tác động khác từ môi trường. Cáp quang 24FO OM2 GYXTW được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp hoặc các phòng sever, đòi hỏi tốc độ truyền tải cao.

Sản phẩm được phân phối tại Giải pháp viễn thông Thiên Tân.

  • Loại cáp: Multimode OM2
  • Mã sợi: GYXTW
  • Loại sợi: 50/125µm
  • Số sợi quang: 24
  • Tiêu chuẩn ngoài trời (outdoor)

Cấu tạo và tính năng của cáp quang multimode 24FO OM2 50/125

  • Cáp có cấu trúc ống đệm lỏng giúp đảm bảo độ linh hoạt và tránh bị gãy gập. Lớp bảo vệ phía ngoài của sợi cáp gồm vỏ nhựa polyetylen cùng với sợi thép gia cường và băng thép bảo vệ. Thành phần bên trong của sợi cáp bao gồm 1 ổng lỏng chứa dung dịch chống thấm giúp ngăn nước và giữ cho sợi quang bên trong được linh hoạt.
  • Với yêu cầu cao về kĩ thuật cũng như công nghệ sản xuất , hiện tại cáp quang multi mode chưa được sản xuất tại thị trường Việt Nam mà cần nhập khẩu. Sản phẩm hiện được phân phối tại ThienTan Telecom – đơn vị phân phối cáp quang, ODF và thiết bị quang uy tín hiện nay.

1

1: Vỏ ngoài bằng nhựa polyetylen (PE) 

2: Thép gia cường

3: Băng thép bảo vệ

4: Ống lỏng

5: Chất chống thấm dạng lỏng

6: Sợi cáp quang multimode

Tính năng của cáp quang multimode 24FO OM2 GYXTW 

  • Độ phân tán và suy hao thấp
  • Khả năng chịu được tác động cơ học và nhiệt độ tốt
  • Khả năng chống ẩm, chống nghiền tốt
  • Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ thi công
  • Nhiệt độ hoạt động -40­­°C đến 70°C

Băng thông và khoảng cách truyền dẫn tín hiệu trên cáp quang

Test Requirement OM2- 50 μm
OFL Bandwidth @850/1300 nm 500/500 MHz.km
EMB @ 850 nm No requirement
Maximum reach @ 1 Gb/s 550/550m* (850/1300nm)
Maximum reach @ 10 Gb/s 82m* (850nm)
Maximum reach @40 & 100 Gb/s No requirement

 

  • Kết quả thử nghiệm cáp quang multimode OM2 24FO

No

ITEMS

TEST METHOD

ACCEPTANCE CRITERIA

1

Tendile Loading Test

#test method: IEC 60797-1-E1

- Long-tensile load: 600N

- Short-tensile load: 1500N

-Cable lenth: ≥50m

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

2

Crush Resistance Test

#Test method: IEC 60794-1-E4

- Long load: 300N/100mm

- Short Load: 1000N/100mm

- Load time: 1 minutes

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

3

Impact Resistance Test

#Test method: IEC 60794-1-E4

- Impact height: 1m

- Impact weigh: 450g

- Impact point: ≥5

- Impact frequency: ≥3/point

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

4

Repeated Bending

#Test method: IEC 60794-1-E6

- Mandre diameter: 20D (D=cable diameter)

- Subject weight: 15kg

- Bending frequency: 30 times

- Bending speed: 2s/time

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

5

Torsion Test

#Test method: IEC 60794-1-E7

- Length: 1m

- Subject weight: 25kg

- AngleL ±180 degree

- Freguency: ≥10/point

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

6

Water Penetration Test

#Test method: IEC 60794-1-F5B

- Height of pressure head: 1m

- Length of specmen: 3m

- Test time: 24 hours

- no leakage through the open cable end

7

Tempearture Cycling Test

#Test method: IEC 60794-1-F1

- Temperature steps: +20oC to 40oC, +70oC,  +20oC

- Testing time 24 hours/ step

- Cycle index: 2

- Attenuation incermant@1550nm≤0.1dB

- No jacket cracking and fiber brackage

8

Drop performance

#Test method: IEC 60794-1-E14

- Testing length: 30cm

- Temperature range: 70±2oC

- Testinng time: 24 hours

- No filling compound drop out

9

Temperature

Operating: -40oC to +60oC

Store/ Transport: -50oC to +70oC

Installation : -20oC to +60oC

 

 

Tư vấn, Hỗ trợ: 0869.192.122

Thiên Tân Telecom – pháp Viễn Thông chuyên nghiệp.

 

Thông tin kĩ thuật của cáp quang 24FO OM2

ITEMS

DESCRIPTION

Fiber count

24FO

Loose tube

OD(mm)

( >=2.0mm ) 

Materia

PBT

Water Block material

Water bloking compound

Armored

Corrugation Steel tape

Strength Number ( steel)

0.8mm±2

Sheath

Thichness:

2.2mm

Materil:

MDPE

ODF of cabe (mm)

7.0

 

Đặc điểm kĩ thuật của cáp quang OM2

ITEMS

UNITS

SPECIFICATION

OM2-50/125

Fiber core Diameter

µm

50.0±2.5

Fiber core Non -circularity

%

≤6.0

Cladding Diameter

µm

125±1.0

Cladding Non-circularity

%

≤2.0

Coating Diameter

µm

245±10

Coat-Clad Conecntricity

µm

≤12.0

Coating Non-circularity

%

≤8.0

Core-Clad Concentricity

µm

≤1.5

Attenuation

850nm

dB/km

3.0

 

1300nm

dB/km

1.5

OFL

850nm

Mhz.km

≥200

 

1300nm

Mhz.km

≥400

The biggest theory numerical aperture

\

0.200±0.015