Cáp quang multimode 8FO OM2 GYXTW 50/125µm outdoor

Còn hàng
SKU
8FO OM2
Giá: Liên hệ
Liên hệ để đặt hàng

Tổng quan

Cáp quang multimode 8FO OM2  50/125µm được là loại cáp ống lỏng tiêu chuẩn ngoài trời - outdoor. Cáp có cấu trúc ống đệm lỏng giúp đảm bảo sự linh hoạt cho sợi quang, tránh bị gãy gập và các tác động khác từ môi trường. Cáp quang 8FO OM2 GYXTW được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp hoặc các phòng sever, đòi hỏi tốc độ truyền tải cao. Sản phẩm được phân phối tại Thientan telecom.

  • Loại cáp: Multimode OM2
  • Mã sợi: GYXTW OM2 MM 8FO 50/125
  • Loại sợi: 50/125µm
  • Số sợi quang: 08
  • Tiêu chuẩn ngoài trời (outdoor)
  • Có CO CQ

Cấu tạo và tính năng của cáp quang multimode 8FO OM2

Cáp quang multimode 8FO GYXTW OM2 có cấu tạo lớp ngoài cùng là nhựa polyetylen (PE). Phía trong sợi cáp là 2 sợi thép gia cường được đặt song song với 1 lớp băng thép giúp bảo vệ lõi quang khỏi các tác động từ môi trường. Phía trong cùng của sợi cáp là ống lỏng chứa chất chống thấm dạng lỏng giúp bảo vệ sợi quang mà vẫn đảm bảo sự linh hoạt cho sợi quang.

1

1: Vỏ ngoài bằng nhựa polyetylen (PE) 

2: Thép gia cường

3: Băng thép bảo vệ

4: Ống lỏng

5: Chất chống thấm dạng lỏng

6: Sợi cáp quang multimode

Tính năng của cáp quang multimode 8FO OM2 GYXTW 

  • Độ phân tán và suy hao thấp
  • Khả năng chịu được tác động cơ học và nhiệt độ tốt
  • Khả năng chống ẩm, chống nghiền tốt
  • Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ thi công
  • Nhiệt độ hoạt động -40­­0C đến 70­­0C

Tư vấn, Hỗ trợ: 0869.192.122

Thiên Tân Telecom – pháp Viễn Thông chuyên nghiệp.

Thông số kĩ thuật của cáp quang multimode GYXTW OM2 8FO

 

G.652

G.655

50 / 125μm

62,5 / 125μm

Suy hao 
(+ 20 ℃)

@ 850nm

 

 

≤3.0dB / km

≤3.0dB / km

@ 1300nm

 

 

≤1.0dB / km

≤1.0dB / km

@ 1310nm

≤0,36dB / km

-

 

 

@ 1550nm

≤0,22dB / km

≤0,23dB / km

 

 

Bandwidth (Class A)

@ 850

 

 

≥500MHZ · km

≥500MHZ · km

@ 1300

 

 

≥1000MHZ · km

≥600MHZ · km

Numerical Aperture

 

 

 

0,200 ± 0,015NA

0,275 ± 0,015NA

 

Cable Cut-off Wavelength λcc

≤1260nm

≤1480nm

 

 

 

Thông số vật lý

 Cable Type

 
Fiber Count

 
Cable Diameter
mm

 
Cable Weight
Kg/km


Tensile Strength 
Long/Short Term  N

 
Crush Resistance 
Long/Short Term
N/100m


Bending Radius 
Static/Dynamic
mm

GYXTW-2~12

2~12

9.0

85

600/1000

500/1500

15D/30D

GYXTW-14~24

14~24

9.0

85

600/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-2~12

2~12

10.0

105

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-14~24

14~24

10.0

105

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-26~36

26~36

14.0

190

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-38~48

38~48

15.0

216

1000/3000

1000/3000

15D/30D